Có 2 kết quả:
乘虚而入 chéng xū ér rù ㄔㄥˊ ㄒㄩ ㄦˊ ㄖㄨˋ • 乘虛而入 chéng xū ér rù ㄔㄥˊ ㄒㄩ ㄦˊ ㄖㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to enter by exploiting a weak spot (idiom); to take advantage of a lapse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to enter by exploiting a weak spot (idiom); to take advantage of a lapse
Bình luận 0