Có 2 kết quả:

乘虚而入 chéng xū ér rù ㄔㄥˊ ㄒㄩ ㄦˊ ㄖㄨˋ乘虛而入 chéng xū ér rù ㄔㄥˊ ㄒㄩ ㄦˊ ㄖㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to enter by exploiting a weak spot (idiom); to take advantage of a lapse

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to enter by exploiting a weak spot (idiom); to take advantage of a lapse

Bình luận 0